Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hut
CTCP Tasco
|
16.90 | -0.20 | 953,200 | 1,625,509 | 892,511,965 | 5,787 | 1.15% |
|
2/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
|
20 | 0.20 | 200 | 28,123 | 118,909,913 | 2,568 | 0.24% |
|
3/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.75 | 0 | 0 | 56,816 | 66,610,498 | 2,291 | 1.82% |
|
4/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.05 | 0 | 3,500 | 217,930 | 90,500,000 | 668 | 0.11% |
|
5/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.27 | 0.02 | 131,500 | 851,227 | 112,500,171 | 332 | 1.03% |
|
6/
vc9
CTCP Xây dựng Số 9
|
4.30 | 0.10 | 8,300 | 18,140 | 17,000,000 | 61 | 2.55% |
|